Đồ làm bánh. Cân điện tử có âu
- Giá trị độ chia: 1 g
- Phạm vi đo: 1 g- 5 kg
- Chức năng trừ bì
- Âu nhựa đi kèm
- Đơn vị đo: g/lb/oz
- Tự động tắt
Đôi khi đơn vị đo lường trong 1 số công thức làm bánh Châu Âu là CUP, TBS, TPS thì với cân điện tử và bảng quy đổi bên dưới sẽ giúp cả nhà có thể dễ dàng thực hiện 1 cách chính xác nhất những món bánh thân yêu nhé
Quy đổi cốc đong sang Gram | 1 Cốc | ¾ Cốc | 2/3 Cốc | ½ Cốc | 1/3 Cốc | ¼ Cốc | 2 Thìa to | 1 Thìa to | 1 Thìa cà phê |
Đường xay & Đường Icing | 150g | 112g | 100g | 75g | 50g | 37g | 19g | 9g | 3g |
Bột ngô & Tinh bột ngô | 114g | 108g | 99g | 72g | 45g | 36g | 18g | 9g | |
Đường & Đường nâu | 224g | 168g | 154g | 112g | 70g | 56g | 28g | 14g | 4g |
Gạo, lúa mạch | 208g | 156g | 143g | 104g | 65g | 52g | 26g | 13g | |
Hạt nhỏ (hạt é…) | 128g | 96g | 88g | 64g | 40g | 32g | 16g | 8g | |
Dầu ăn | 224g | 168g | 154g | 112g | 70g | 56g | 28g | 14g | 4g |
Siro | 352g | 264g | 242g | 176g | 110g | 88g | 44g | 22g | 7g |
Nước, rượu, các loại chất lỏng khác | 240g240ml | 180g180ml | 160g160ml | 120g120ml | 80g80ml | 60g60ml | 30g30ml | 15g15ml | 5g5ml |
Whipping cream, Mascarpone | 240g240ml | 180g180ml | 160g160ml | 120g120ml | 80g80ml | 60g60ml | 30g30ml | 15g15ml | 5g5ml |
Quy đổi thìa đong cà phê sang gram | 2 thìa đong | 1 thìa đong | 1/2 thìa đong | 1 nhúm |
Muối | 12g | 6g | 3g | 0.5g |
Baking soda | 8g | 4g | 2g |